Cân phân tích XB - CAS - Korea
Điểm nổi bật
XB 300 X 0.001gXB 600g X 0.001g
XB 3000 X 0.01g
XB 6000 X 0.01g
0912.25.25.90
0914.45.45.90
Giao hàng trên toàn quốc
Miễn phí ship tại TpHCM
1. TÍNH NĂNG CÂN PHÂN TÍCH XP :
- Chính xác cao( độ phân giải bên trong: 1/30,000) .
- Màn hình hiển thị LCD Số rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin.
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn).
- Sàn cân được thiết kề vững chắc cho nhiều lĩnh vực.
- Màn hình hiển thị bằng trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị kg/g/oz êm nhẹ
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT :
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg,g,trừ bì, theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp .
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG: :
- Chức năng: cân, trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
- Nguồn điện sử dụng : 220V/50Hz /
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | XB-HW | XB-SW | XB-HX | XB-SX | XB-HV | XB-SV | ||||||
Capacity (g) | 220, 420, 620 | 2200, 4200, 6200 | 820 | 8200 | 220, 420, 620 | 2200, 4200, 6200 | 820 | 8200 | 220, 420, 620 | 2200, 4200, 6200 | 820 | 8200 |
Minimum display (g) | 0.001 | 0.01 | 0.01 | 0.1 | 0.001 | 0.01 | 0.01 | 0.1 | 0.01 | 0.1 | 0.1 | 1 |
Repeatability | ≤0.001g | ≤0.01g | ≤0.008g | ≤0.08g | ≤0.001g | ≤0.01g | ≤0.008g | ≤0.08g | ≤0.001g | ≤0.01g | ≤0.008g | ≤0.08g |
Linearity | ±0.002g | ±0.02g | ±0.01g | ±0.1g | ±0.002g | ±0.02g | ±0.01g | ±0.1g | ±0.002g | ±0.02g | ±0.01g | ±0.1g |
Response time (s) | 1.5 - 2.5 | 0.7 - 1.2 | 1.5 - 2.5 | 0.7 - 1.2 | 1.5 - 2.5 | 0.7 - 1.2 | ||||||
Pan size(mm)(WxD) | 108 x 105 | 170 x 180 | 108 x 105 | 170 x 180 | 108 x 105 | 170 x 180 | 108 x 105 | 170 x 180 | 108 x 105 | 170 x 180 | 108 x 105 | 170 x 180 |
Dimension(mm)(WxDxH) | 200 x 322 x 75 | 190 x 317 x 78 | ||||||||||
Weight (kg) | 3.5 | 4.7 | 3.5 | 4.7 | 2.8 | 3.0 | 2.8 | 3.0 | 3.5 | 4.7 | 3.5 | 4.7 |
Display | LCD with backlight | |||||||||||
Power requirements | DC12V, 1.25A | |||||||||||
Data I/O | RS-232C |